Characters remaining: 500/500
Translation

ảo giác

Academic
Friendly

Từ "ảo giác" trong tiếng Việt có thể được hiểu đơn giản cảm giác hoặc hình ảnh một người thấy nhưng không thật. Từ này được cấu thành từ hai phần: "ảo" có nghĩakhông thực, không thật, "giác" có nghĩacảm giác hoặc sự nhận biết. Khi kết hợp lại, "ảo giác" chỉ những cảm giác sai lệch về thực tế.

Định nghĩa:

"Ảo giác" cảm giác hoặc hình ảnh sai lầm một người cảm nhận được, khiến họ không thể nhận ra sự thật.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Người mắc bệnh tâm thần thường những ảo giác."

    • đây, câu này đề cập đến những người vấn đề về tâm lý có thể thấy hoặc nghe những điều không thật.
  2. Câu phức tạp: "Trong trạng thái mệt mỏi quá độ, tôi đã trải qua một số ảo giác khiến tôi tưởng rằng người đang gọi tên mình."

    • Câu này mô tả một trường hợp cá nhân trải qua ảo giác do sức khỏe kém.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học: Tác giả có thể sử dụng ảo giác để diễn tả tâm trạng của nhân vật, như trong các tác phẩm mô tả sự khủng hoảng tinh thần.
  • Trong nghiên cứu tâm lý: "Nghiên cứu cho thấy rằng những người sử dụng ma túy có thể gặp phải ảo giác, dẫn đến những hành vi nguy hiểm."
Phân biệt các biến thể:
  • Ảo tưởng: Mặc dù gần nghĩa, "ảo tưởng" thường chỉ về những suy nghĩ hoặc niềm tin sai lầm người ta , không nhất thiết phải hình ảnh cụ thể. dụ: " ấy ảo tưởng về việc mình sẽ trở thành một ngôi sao nổi tiếng chưa kinh nghiệm."
  • Ảo mộng: Từ này thường chỉ một giấc mơ hoặc điều đó không thực tế người ta mong muốn, như trong câu: "Đó chỉ một ảo mộng không thể thành hiện thực."
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Ảo ảnh: Có thể chỉ về hình ảnh không thật, thường dùng trong nghệ thuật hoặc khoa học.
  • Giả dối: Mặc dù không đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng có thể dùng để chỉ những điều không thật hoặc không đúng.
Những từ gần giống:
  • Huyễn hoặc: Cũng chỉ cảm giác sai lệch, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh triết học hoặc tâm linh.
  • Tưởng tượng: Mặc dùnghĩa rộng hơn, chỉ về việc nghĩ ra điều đó không thật, nhưng không nhất thiết liên quan đến cảm giác sai lệch.
  1. dt. (H. ảo: không thực; giác: thấy được) Cảm giác sai lầm khiến không thấy được đúng sự thật: Người mắc bệnh tâm thần thường những ảo giác.

Words Containing "ảo giác"

Comments and discussion on the word "ảo giác"